Viêm khớp dạng thấp là gì? Các công bố khoa học về Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là viêm khớp xương chồng khớp hay viêm khớp xương hoảng loạn, là một loại viêm khớp mạn tính không nhiễm trùng. Bệnh này thườn...
Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là viêm khớp xương chồng khớp hay viêm khớp xương hoảng loạn, là một loại viêm khớp mạn tính không nhiễm trùng. Bệnh này thường ảnh hưởng đến các khớp như các khớp ngón tay, cổ chân, cổ tay và gối.
Nguyên nhân chính của viêm khớp dạng thấp chưa được rõ ràng, nhưng được cho là một sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Hệ thống miễn dịch bị tác động sai lệch, gây ra việc tấn công nhầm vào các mô trong cơ thể, gây viêm và tổn thương khớp.
Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp bao gồm đau, sưng và cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Bệnh này có tính thôn tính và có thể kéo dài trong thời gian dài.
Viêm khớp dạng thấp không có phương pháp chữa trị hoàn toàn, nhưng có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và thuốc ức chế miễn dịch. Ngoài ra, thực hiện thường xuyên các biện pháp chăm sóc khớp như tập thể dục, xoa bóp và sử dụng trợ giúp hỗ trợ cũng có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý viêm khớp mạn tính, không nhiễm trùng và không di truyền. Nó là một bệnh tự miễn, có nghĩa là hệ thống miễn dịch trong cơ thể bị lỗi và tấn công nhầm vào các mô trong khớp, gây viêm và tổn thương.
Nguyên nhân chính của viêm khớp dạng thấp chưa được xác định rõ, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh, bao gồm:
1. Yếu tố di truyền: Có một số gene có liên quan đến viêm khớp dạng thấp, cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh.
2. Môi trường: Các yếu tố môi trường như nhiễm trùng, hút thuốc lá, tiếp xúc với hoá chất có thể kích thích và làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.
Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu khá tàng hình và kéo dài trên thời gian dài. Các triệu chứng chính gồm:
1. Đau khớp: Đau thường xuất hiện trong giai đoạn sáng sớm hoặc sau khi nghỉ ngơi lâu. Đau có thể lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều khớp khác nhau, bao gồm các khớp ngón tay, khớp cổ chân, khớp cổ tay và khớp gối.
2. Sưng khớp: Khớp viêm sưng và có thể trở nên hồi phục sau một thời gian tăng cường hoạt động.
3. Cứng khớp: Khớp trở nên cứng và khó di chuyển, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu.
4. Mệt mỏi và rối loạn giấc ngủ: Viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
Điều trị viêm khớp dạng thấp nhằm giảm triệu chứng, đạt được kiểm soát và ngăn chặn sự tổn thương khớp tiếp tục. Các phương pháp điều trị bao gồm:
1. Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs): Những loại thuốc này giúp giảm đau và viêm.
2. Thuốc ức chế miễn dịch: Các loại thuốc này nhắm vào hệ thống miễn dịch và ngăn chặn quá trình viêm khớp.
3. Áp dụng nhiệt và lạnh: Sử dụng băng lạnh hoặc bình nước nóng lạnh có thể giảm đau và sưng.
4. Tập thể dục và vận động: Tập thể dục định kỳ, tư duy tích cực và các biện pháp vận động khác có thể giúp giải phóng cứng khớp và duy trì khả năng di chuyển của khớp.
5. Xoa bóp và các biện pháp chăm sóc khớp: Xoa bóp, đồng bộ hóa và gắn kết có thể giúp giảm đau và cải thiện sự cố định của khớp.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính và không thể chữa trị hoàn toàn, nhưng điều trị và chăm sóc kỹ lưỡng có thể giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "viêm khớp dạng thấp":
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhân tham gia vào thử nghiệm REFLEX (Randomized Evaluation of Long‐Term Efficacy of Rituximab in RA), một nghiên cứu pha III kéo dài 2 năm, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược về liệu pháp rituximab. Những bệnh nhân có RA hoạt động và không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF đã được ngẫu nhiên hóa để nhận rituximab dạng tiêm tĩnh mạch (1 liệu trình, gồm 2 lần truyền 1.000 mg) hoặc giả dược, cả hai đều có nền MTX. Điểm cuối chính của hiệu quả là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện 20% của Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR20) ở tuần 24. Các điểm cuối phụ là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện ACR50 và ACR70, Điểm Hoạt động Bệnh trên 28 khớp, và tiêu chí đáp ứng của Liên minh Châu Âu chống Thấp khớp (EULAR) ở tuần 24. Các điểm cuối bổ sung bao gồm điểm trên Bảng đánh giá chức năng cho bệnh mãn tính-mệt mỏi (FACIT-F), Chỉ số Khuyết tật của Bảng đánh giá sức khỏe (HAQ DI), và Bảng câu hỏi 36 mục tóm tắt (SF-36), cũng như điểm phóng xạ được sửa đổi bởi Genant ở tuần 24.
Bệnh nhân được chỉ định giả dược (n = 209) và rituximab (n = 311) đều có RA hoạt động lâu dài. Ở tuần 24, số lượng bệnh nhân được điều trị rituximab chứng minh đáp ứng ACR20 nhiều hơn đáng kể (
Ở tuần 24, một liệu trình đơn lẻ rituximab kết hợp với liệu pháp MTX đồng thời đã mang lại những cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng trong hoạt động bệnh ở các bệnh nhân có RA hoạt động lâu dài mà không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10